Có 1 kết quả:
宣言 tuyên ngôn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bản tuyên ngôn
2. tuyên bố
2. tuyên bố
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói rõ ra cho mọi người biết — Bản văn ghi lời nói của mình với công chúng.
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0